| 2.000908.000.00.00.H42 |
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
|
Chứng thực |
| 2.000815.000.00.00.H42 |
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp |
|
Chứng thực |
| 2.000884.000.00.00.H42 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
|
Chứng thực |
| 2.000913.000.00.00.H42 |
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
|
Chứng thực |
| 2.000927.000.00.00.H42 |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
|
Chứng thực |
| 2.000942.000.00.00.H42 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
|
Chứng thực |
| 2.000992.000.00.00.H42 |
Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
Chứng thực |
| 2.001008.000.00.00.H42 |
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật |
|
Chứng thực |
| 2.001035.000.00.00.H42 |
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
|
Chứng thực |
| 2.001019.000.00.00.H42 |
Thủ tục chứng thực di chúc |
|
Chứng thực |
| 2.001016.000.00.00.H42 |
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
|
Chứng thực |
| 2.001009.000.00.00.H42 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở |
|
Chứng thực |
|
|